Characters remaining: 500/500
Translation

contempt of court

Academic
Friendly

Từ "contempt of court" trong tiếng Anh có nghĩa "sự coi thường tòa án". Đây một thuật ngữ pháp dùng để chỉ hành vi không tôn trọng hoặc làm giảm uy tín của tòa án, dụ như không tuân theo lệnh của tòa án, hành vi gây rối trong phiên tòa, hoặc những phát ngôn xúc phạm đến tòa án hoặc thẩm phán.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • Contempt (danh từ): sự coi thường, sự khinh miệt.
    • Of: giới từ chỉ sự sở hữu hoặc liên quan.
    • Court (danh từ): tòa án.
  2. dụ sử dụng:

    • "He was found guilty of contempt of court for refusing to testify." (Anh ta bị kết tội coi thường tòa án từ chối làm chứng.)
    • "The lawyer warned his client that shouting in the courtroom could lead to contempt of court." (Luật sư đã cảnh báo thân chủ của mình rằng la hét trong phòng xử án có thể dẫn đến việc coi thường tòa án.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Contemptuous" (tính từ): tính coi thường, khinh bỉ.
    • "Contemptuously" (trạng từ): một cách coi thường.
  4. Từ gần giống:

    • "Disrespect" (danh từ): sự thiếu tôn trọng.
    • "Disdain" (danh từ): sự khinh thường, khinh bỉ.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Disobedience" (danh từ): sự không tuân theo (đặc biệt trong ngữ cảnh pháp ).
    • "Insubordination" (danh từ): sự không nghe theo mệnh lệnh, thường dùng trong quân đội.
  6. Idioms cụm động từ liên quan:

    • Không idioms đặc biệt liên quan đến "contempt of court", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "to show contempt" (biểu hiện sự coi thường) trong ngữ cảnh rộng hơn.
Lưu ý:
  • "Contempt of court" một khái niệm nghiêm trọng trong pháp luật. Hành vi này có thể dẫn đến các hình phạt như phạt tiền hoặc thậm chí tạm giam. vậy, việc hiểu ý nghĩa cách sử dụng rất quan trọng trong các tình huống pháp .
Noun
  1. sự coi thường tòa án.

Comments and discussion on the word "contempt of court"